Có 2 kết quả:
分佈式環境 fēn bù shì huán jìng ㄈㄣ ㄅㄨˋ ㄕˋ ㄏㄨㄢˊ ㄐㄧㄥˋ • 分布式环境 fēn bù shì huán jìng ㄈㄣ ㄅㄨˋ ㄕˋ ㄏㄨㄢˊ ㄐㄧㄥˋ
Từ điển Trung-Anh
distributed environment (computing)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
distributed environment (computing)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0